Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tiêu bản

Academic
Friendly

Từ "tiêu bản" trong tiếng Việt có nghĩamột mẫu vật được sử dụng để nghiên cứu, phân tích hoặc trưng bày. Thường thì tiêu bản được dùng trong các lĩnh vực như sinh học, hóa học, hay nghệ thuật để giúp cho việc học tập nghiên cứu trở nên dễ dàng hơn.

Định nghĩa
  • Tiêu bản: mẫu vật được chuẩn bị một cách đặc biệt để nghiên cứu, dụ như tiêu bản thực vật, tiêu bản động vật, hoặc tiêu bản về các hiện tượng khoa học.
dụ sử dụng
  1. Tiêu bản thực vật: Một mẫu cây được ép phẳng bảo quản trong một cuốn sách để nghiên cứu về các loại cây khác nhau.
  2. Tiêu bản động vật: Một bộ xương thú được trưng bày trong bảo tàng để học sinh có thể quan sát tìm hiểu về cấu trúc của cơ thể động vật.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài thuyết trình về sinh học, người ta thường sử dụng tiêu bản để minh họa cho các đặc điểm sinh lý của các loài động vật, thực vật khác nhau.
  • Các nhà nghiên cứu cũng có thể sử dụng tiêu bản để chứng minh các giả thuyết khoa học trong các bài báo nghiên cứu.
Phân biệt các biến thể
  • Tiêu bản thực vật: Mẫu vật từ thực vật, như cây, hoa, hoặc rễ cây.
  • Tiêu bản động vật: Mẫu vật từ động vật, như xương, , hoặc mẫu vật đã được bảo quản.
  • Tiêu bản hóa học: Mẫu vật từ các chất hóa học để nghiên cứu tính chất của chúng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Mẫu vật: Từ này cũng có nghĩa tương tự như "tiêu bản", nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn không chỉ giới hạn trong việc nghiên cứu.
  • Mẫu: Có thể một phần của một tổng thể, thường không mang tính chất nghiên cứu như "tiêu bản".
Từ liên quan
  • Bảo tàng: Nơi trưng bày các tiêu bản cho công chúng xem.
  • Nghiên cứu: Quá trình tìm hiểu, phân tích các tiêu bản để rút ra kết luận.
  1. Mẫu vật để nghiên cứu: Tiêu bản thực vật.

Similar Spellings

Words Containing "tiêu bản"

Comments and discussion on the word "tiêu bản"